Home Ghiền WebWordpress GNU General Public License là gì?

GNU General Public License là gì?

Dai Hoang
0 comment 122 views

GNU General Public License là gì?

GNU General Public License (GPL) là một giấy phép phần mềm tự do (hay còn gọi là Giấy phép mã nguồn mở) được phát triển bởi Dự án Phần mềm GNU (GNU Project). Giấy phép này cho phép người dùng sử dụng, sao chép, phân phối và sửa đổi phần mềm mà nó được áp dụng. Mục tiêu chính của GPL là đảm bảo tự do cho người dùng cuối, bằng cách đảm bảo rằng các phiên bản sửa đổi của phần mềm cũng phải được phân phối theo các điều khoản tương tự.
GPL được coi là một trong những giấy phép phần mềm tự do phổ biến nhất và đã được áp dụng rộng rãi trong cộng đồng phần mềm mã nguồn mở. Điều này có nghĩa là bất kỳ ai cũng có quyền sử dụng, phân phối và sửa đổi phần mềm được cấp phép bởi GPL, miễn là các điều khoản của giấy phép này được tuân thủ.
Một trong những yếu tố quan trọng của GPL là yêu cầu rằng bất kỳ phần mềm dựa trên hoặc sử dụng bất kỳ phần nào của mã nguồn mở được cấp phép bởi GPL phải được phân phối dưới cùng một giấy phép GPL. Điều này đảm bảo rằng các phiên bản sửa đổi của phần mềm cũng phải được chia sẻ công khai và trở thành phần của mã nguồn mở.
GPL cũng có một số điều khoản bổ sung, bao gồm yêu cầu việc cung cấp mã nguồn và giữ các quyền tác giả không bị thu hẹp. Điều này đảm bảo rằng người dùng cuối có quyền truy cập vào mã nguồn và có thể tùy chỉnh và nâng cấp phần mềm theo nhu cầu của họ.
Tóm lại, GPL là một giấy phép phần mềm tự do quan trọng và phổ biến, đảm bảo tự do cho người dùng cuối và đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng phần mềm mã nguồn mở.

Có bao nhiêu phiên bản GNU General Public License

Các phiên bản của GPL được thiết kế để bảo vệ quyền tự do và nguyên tắc của phần mềm mã nguồn mở. Các phiên bản cũ hơn vẫn được sử dụng rộng rãi, tuy nhiên, phiên bản 3 hiện đang được coi là phiên bản chính thức và được khuyến nghị sử dụng.

GNU General Public License v1 (GPLv1)

GNU General Public License v1 (GPLv1) là một phiên bản của giấy phép phần mềm tự do được phát triển bởi Free Software Foundation (FSF). Đây là phiên bản ban đầu của GNU GPL và được phát hành vào năm 1989.

GPLv1 được thiết kế để bảo vệ quyền tự do của người dùng và đảm bảo rằng phần mềm mã nguồn mở sẽ tiếp tục tự do mã nguồn mở khi được phân phối hoặc sử dụng trong các dự án khác. Điều này đảm bảo rằng mọi người có quyền truy cập, sử dụng, sửa đổi và phân phối phần mềm mã nguồn mở mà không bị ràng buộc bởi các hạn chế phi tự do như bản quyền.

GPLv1 đặt một số yêu cầu cho việc phân phối và sử dụng phần mềm mã nguồn mở. Các yêu cầu này bao gồm việc phải cung cấp mã nguồn, bảo vệ quyền tự do của người dùng, đảm bảo rằng các phiên bản sửa đổi cũng phải tuân thủ GPL và không áp đặt các hạn chế bổ sung lên người dùng. Nếu ai đó vi phạm các điều khoản của GPLv1, họ sẽ mất quyền sử dụng, sao chép, phân phối hoặc sửa đổi phần mềm mã nguồn mở.

GPLv1 đã đóng góp quan trọng vào việc thúc đẩy sự phát triển và sự lan rộng của phần mềm mã nguồn mở. Nó đã tạo ra một môi trường cho các dự án phần mềm tự do và đã trở thành một trong những giấy phép phổ biến nhất được sử dụng trong cộng đồng phần mềm mã nguồn mở.

GNU General Public License v2 (GPLv2)

GNU GPL phiên bản 2: Được phát hành vào năm 1991, phiên bản này đã thay thế phiên bản 1 và trở thành một trong những giấy phép phần mềm mã nguồn mở phổ biến nhất. GPL phiên bản 2 bảo vệ quyền tự do của người sử dụng và yêu cầu các phiên bản sửa đổi hoặc phụ thuộc phải sử dụng cùng một giấy phép.

GNU General Public License v2 (GPLv2) là một giấy phép phần mềm tự do được sử dụng rộng rãi. Được phát hành bởi Free Software Foundation (FSF), GPLv2 là phiên bản cải tiến của GPLv1 và đã được áp dụng cho hàng ngàn dự án phần mềm.
GPLv2 được thiết kế để bảo vệ quyền tự do của người dùng và đảm bảo rằng phần mềm mã nguồn mở sẽ luôn được giữ nguyên tình trạng mã nguồn mở. Theo GPLv2, bất kỳ ai cũng có quyền sử dụng, sao chép, sửa đổi và phân phối phần mềm mã nguồn mở. Tuy nhiên, nếu bạn muốn phân phối một phiên bản sửa đổi của phần mềm, bạn cũng phải phân phối mã nguồn của phiên bản sửa đổi đó theo GPLv2.

GPLv2 cũng có một số điều khoản quan trọng khác nhằm bảo vệ quyền tự do của người dùng, bao gồm:

  • Điều khoản “Copyleft”: Nếu bạn sử dụng một phần mềm mã nguồn mở dưới GPLv2 để xây dựng một phần mềm mới, bạn phải phân phối phần mềm mới đó theo GPLv2 hoặc một giấy phép tương tự.
  • Yêu cầu bảo vệ quyền riêng tư: GPLv2 cung cấp sự bảo vệ cho quyền riêng tư của người dùng. Nếu phần mềm thu thập thông tin cá nhân từ người dùng, nó phải cung cấp thông báo rõ ràng và cho phép người dùng kiểm soát việc thu thập và sử dụng thông tin đó.
  • Tách rời phần mềm không tự do: Nếu phần mềm mã nguồn mở được kết hợp với phần mềm không tự do để tạo thành một chương trình chạy, chương trình mới này vẫn phải tuân thủ GPLv2 và mã nguồn của nó phải được công khai.

GPLv2 đã đóng góp quan trọng vào việc thúc đẩy phát triển phần mềm mã nguồn mở và bảo vệ quyền tự do của người dùng. Nó đã trở thành một trong những giấy phép phổ biến nhất trong cộng đồng phần mềm mã nguồn mở và tiếp tục được sử dụng rộng rãi đến ngày nay.

GNU General Public License v3 (GPLv3)

GNU GPL phiên bản 3: Được phát hành vào năm 2007, phiên bản này đã cung cấp các bản dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau và bổ sung nhiều điều khoản mới. Điều quan trọng nhất, phiên bản 3 đã tăng cường bảo vệ quyền riêng tư và người dùng cuối, và yêu cầu các thiết bị phần cứng kết hợp với phần mềm GPL phải cung cấp mã nguồn.

GPLv3 được thiết kế để bảo vệ các quyền tự do của người dùng phần mềm. Nó quy định rằng bất kỳ ai sử dụng, sửa đổi, phân phối hoặc sao chép một phần mềm được cấp phép bởi GPLv3 phải duy trì các điều khoản của bản cấp phép này. Điều này bao gồm việc cung cấp mã nguồn cho bất kỳ phiên bản sửa đổi nào của phần mềm và đảm bảo người dùng cuối có quyền sử dụng, sao chép, phân phối và sửa đổi phần mềm.

GPLv3 cũng đưa ra một số điều khoản mới nhằm đảm bảo các quyền tự do của người dùng phần mềm trong môi trường kỹ thuật mới. Ví dụ, nó đảm bảo rằng người dùng có quyền truy cập vào và điều chỉnh các thiết lập bảo mật, không bị ràng buộc bởi các biện pháp kỹ thuật để ngăn chặn việc sử dụng phần mềm theo cách mà họ mong muốn.
GPLv3 cũng giải quyết một số vấn đề pháp lý mà GPLv2 gặp phải. Nó bao gồm một điều khoản rõ ràng về việc xử lý vi phạm bản quyền và cung cấp một cơ chế giúp người sử dụng phần mềm có thể tìm hiểu và tuân thủ các điều khoản của bản cấp phép.

Tuy GPLv3 không được chấp nhận rộng rãi như GPLv2, nó vẫn được sử dụng trong nhiều dự án phần mềm mã nguồn mở và đã đóng góp vào việc tạo ra một môi trường phát triển phần mềm tự do và công bằng hơn.

Kết luận

GPL đã chứng minh được tính hiệu quả của việc sử dụng phần mềm tự do và mã nguồn mở trong việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới. Nó đã mở ra cánh cửa cho sự đổi mới và sáng tạo, và đã khuyến khích sự phát triển bền vững và tiến bộ trong ngành công nghiệp phần mềm.

Tuy nhiên, GPL cũng có những hạn chế và thách thức của riêng nó. Việc tuân thủ các điều khoản của GPL và quản lý mã nguồn mở có thể phức tạp và đòi hỏi kiến thức và kỹ năng đặc biệt. Đồng thời, việc sử dụng GPL có thể gây ra sự tranh cãi và mâu thuẫn về quyền sở hữu và sự phân phối của phần mềm.

Dù cho các hạn chế này, GNU General Public License (GPL) vẫn là một công cụ quan trọng trong việc bảo vệ quyền tự do phần mềm và khuyến khích sự phát triển bền vững và sáng tạo. Nó đã tạo ra một sự thay đổi to lớn trong ngành công nghiệp phần mềm và tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một thế giới phần mềm tự do và công bằng hơn.

Cùng chuyên mục

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận